“Tổ chức sự kiện” trong tiếng Anh thường được gọi là Event Organization, Event Planning, hoặc Event Management. Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp hoặc hợp tác quốc tế, việc hiểu rõ và dùng chính xác thuật ngữ không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện năng lực chuyên môn.
Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá chi tiết các thuật ngữ ấy, phân biệt sự khác nhau giữa “lập kế hoạch” và “điều hành” sự kiện, đồng thời khám phá kho từ vựng tiếng Anh “đắt giá” của ngành sự kiện – những kiến thức mà Tuấn Việt Media, với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, đúc kết được từ thực tế hàng trăm dự án.

Event Organization, Event Planning, Event Management – Đâu là từ đúng?
Trong tiếng Anh, cụm từ “tổ chức sự kiện” có thể được dịch bằng nhiều cách tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là ba thuật ngữ phổ biến nhất mà bạn nên hiểu rõ:
– Event Organization:
- Đây là thuật ngữ bao quát nhất, dùng để chỉ toàn bộ quá trình tổ chức sự kiện, bao gồm cả việc lên ý tưởng, chuẩn bị, triển khai và tổng kết.
- Ví dụ: Tuan Viet Media specializes in event organization for businesses and government agencies. (Tuấn Việt Media chuyên tổ chức sự kiện cho các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước).
– Event Planning: Thuật ngữ này chỉ giai đoạn trước sự kiện, khi đội ngũ tổ chức bắt đầu biến ý tưởng thành kế hoạch tổ chức sự kiện thực tế. Công việc của một Event Planner thường bao gồm:
- Xây dựng ý tưởng (conceptualization) và chủ đề cho sự kiện.
- Đặt mục tiêu cụ thể về hình ảnh, ngân sách, đối tượng tham dự.
- Lên kế hoạch ngân sách (budgeting) và lựa chọn địa điểm (venue selection).
- Thiết kế lịch trình (agenda) và chiến lược truyền thông phù hợp.
- Event Management (Quản lý/Điều hành sự kiện)

– Event Management: Khác với “planning”, event management tập trung vào giai đoạn trong và sau sự kiện, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra đúng kế hoạch. Một Event Manager sẽ chịu trách nhiệm:
- Điều phối nhân sự (staff coordination) và quản lý hậu cần (logistics).
- Làm việc với nhà cung cấp (vendor management).
- Giám sát thực tế, xử lý khủng hoảng tại chỗ (on-site crisis management).
- Thu thập phản hồi (collecting feedback) và tổng kết sự kiện.

> Tham khảo thêm: Nghề đạo diễn sự kiện – Xu hướng nghề hot trong tương lai
Để dễ hình dung hơn, bảng dưới đây tổng hợp sự khác biệt giữa Event Planning và Event Management:
Tiêu chí | Event Planning | Event Management |
Thời điểm | Diễn ra trước sự kiện | Diễn ra trong & sau sự kiện |
Tính chất | Mang tính sáng tạo, chiến lược | Mang tính thực thi, điều hành |
Mục tiêu | Xây dựng nền tảng và kế hoạch tổng thể | Đảm bảo kế hoạch được triển khai hiệu quả |
Công việc tiêu biểu | Lên ý tưởng, xác định mục tiêu, lập ngân sách, chọn địa điểm, thiết kế chương trình | Điều phối nhân sự, quản lý nhà cung cấp, giám sát vận hành, tổng kết sau sự kiện |

Tóm lại, Event Planning (lên kế hoạch) và Event Management (điều hành & triển khai) là hai mắt xích gắn liền trong chuỗi hoạt động Event Organization (thuật ngữ bao trùm cả hai giai đoạn).
Các Chức Danh Tiếng Anh Phổ Biến Trong Ngành Sự Kiện
Khi bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, bạn sẽ bắt gặp nhiều chức danh bằng tiếng Anh. Dưới đây là những vị trí phổ biến nhất:
- Event Planner / Event Organizer: Người lên kế hoạch & điều phối toàn bộ sự kiện.
- Event Manager: Người quản lý, giám sát, điều hành sự kiện. Đảm bảo tiến độ và chất lượng thực thi của sự kiện
- Event Coordinator: Điều phối viên hỗ trợ các bộ phận, kiểm tra chi tiết hậu cần (thường hỗ trợ cho Manager và Planner).
- Event Agency / Event Company: Đơn vị cung cấp dịch vụ tổ chức sự kiện chuyên nghiệp.
Ví dụ: Tuan Viet Media is a professional event agency in Hanoi, specializing in corporate events, product launches, and conferences. (Tuấn Việt Media là công ty tổ chức sự kiện chuyên nghiệp tại Hà Nội, chuyên tổ chức sự kiện doanh nghiệp, ra mắt sản phẩm và hội nghị).

> Có thể bạn quan tâm: Chuyên viên tổ chức sự kiện là ai? – Cần có kỹ năng gì?
Tên Gọi Các Loại Hình Sự Kiện Phổ Biến Bằng Tiếng Anh
Ngành sự kiện có rất nhiều hình thức khác nhau, mỗi loại có thuật ngữ tiếng Anh riêng:
Corporate Events (Sự kiện doanh nghiệp)
Đây là nhóm sự kiện được tổ chức bởi các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cơ quan, nhằm phục vụ mục tiêu kinh doanh, truyền thông hoặc nội bộ.
- Conference / Convention: Hội nghị/ Hội thảo quy mô lớn
- Seminar: Hội thảo chuyên đề học thuật
- Workshop: Buổi đào tạo
- Product Launch Event: Sự kiện ra mắt sản phẩm mới
- Gala Dinner / Year-End Party: Tiệc tối/ Tiệc cuối năm
- Team Building: Hoạt động gắn kết nội bộ
- Press Conference: Họp báo
- Customer Appreciation Event: Sự kiện tri ân khách hàng
- Trade Show / Business Expo: Triển lãm thương mại

Social Events (Sự kiện xã hội)
Nhóm sự kiện này mang tính cá nhân, gia đình hoặc cộng đồng nhỏ, thường gắn liền với các dịp đặc biệt:
- Wedding: Đám cưới
- Birthday Party: Tiệc sinh nhật
- Anniversary: Lễ kỷ niệm
- Private Party: Tiệc riêng tư
- Charity Event: Sự kiện từ thiện

Public & Entertainment Events (Sự kiện giải trí & cộng đồng)
Đây là nhóm sự kiện có quy mô lớn, hướng tới công chúng, thường đòi hỏi sự đầu tư mạnh về âm thanh, ánh sáng, sân khấu và truyền thông:
- Music Concert: Buổi hòa nhạc
- Festival: Lễ hội
- Exhibition / Expo: Triển lãm
- Opening Ceremony / Grand Opening: Lễ khai trương
- Award Ceremony: Lễ trao giải
- Cultural Event: Sự kiện văn hóa
- Sports Event: Sự kiện thể thao

Kho Thuật Ngữ Tiếng Anh “Phải Biết” Của Dân Sự Kiện
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thông dụng nhất, được Tuấn Việt Media biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế qua hàng trăm dự án tổ chức sự kiện lớn nhỏ:
Venue: Địa điểm tổ chức Agenda / Itinerary: Lịch trình sự kiện Budget: Ngân sách Keynote Speaker: Diễn giả chính Sponsorship: Tài trợ Logistics: Hậu cần Catering: Dịch vụ ăn uống Registration: Đăng ký tham dự Invitation: Thư mời Press Conference: Họp báo Stage Design: Thiết kế sân khấu AV System (Audio-Visual): Hệ thống âm thanh – ánh sáng Decor Setup: Trang trí sự kiện Guest List: Danh sách khách mời MC Script: Kịch bản dẫn chương trình |
Backdrop: Phông nền sân khấu hoặc khu vực check-in
Rehearsal: Buổi tổng duyệt chương trình Event Flow: Dòng chảy / trình tự sự kiện Check-in Booth: Quầy tiếp đón khách Photo Booth: Khu vực chụp ảnh lưu niệm Stage Lighting: Hệ thống ánh sáng sân khấu Sound Check: Kiểm tra âm thanh trước chương trình Break Time / Coffee Break: Thời gian nghỉ giải lao / tiệc trà giữa buổi Event Report: Báo cáo tổng kết sự kiện Run Sheet / Event Timeline: Lịch trình chi tiết cho ekip tổ chức Event Brief: Bản tóm tắt yêu cầu, mục tiêu của sự kiện Engagement Activity: Hoạt động tương tác trong chương trình Post-Event Evaluation: Đánh giá hiệu quả sau sự kiện Event Highlights Video: Video tổng hợp những khoảnh khắc nổi bật |
Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường quốc tế mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong từng chi tiết công việc.
> Xem thêm: Khó khăn, thách thức của nghề tổ chức sự kiện – Tuấn Việt Media
Tuấn Việt Media – Event Agency Chuyên Nghiệp Hàng Đầu

Trong thế giới Event Management, nơi mỗi chi tiết đều quyết định ấn tượng của thương hiệu, việc hợp tác với một Event Agency uy tín là yếu tố then chốt tạo nên thành công của chương trình.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, Tuấn Việt Media tự hào là một trong những đơn vị tiên phong mang đến giải pháp tổ chức sự kiện toàn diện – chuyên nghiệp – sáng tạo.

Từ hội thảo khoa học, hội nghị doanh nghiệp, lễ ra mắt sản phẩm, lễ kỷ niệm, team building cho đến các chương trình nghệ thuật quy mô lớn, Tuấn Việt Media đã đồng hành cùng hàng trăm doanh nghiệp, tổ chức và thương hiệu trong nước – để biến từng ý tưởng thành những khoảnh khắc đáng nhớ.
Tại Tuấn Việt Media, mỗi sự kiện không chỉ là một buổi lễ – mà là một câu chuyện được kể bằng cảm xúc, ánh sáng và trải nghiệm. Chúng tôi không chỉ “tổ chức sự kiện”, mà kiến tạo giá trị thương hiệu cho khách hàng thông qua từng phút giây của chương trình.

Nếu bạn đang tìm kiếm một Event Agency chuyên nghiệp để hiện thực hóa ý tưởng của mình, hãy để Tuấn Việt Media đồng hành cùng bạn! Liên hệ ngay hotline 0985 444 859 để được tư vấn miễn phí. Hoặc tham khảo chi tiết tại đây: Tổ chức sự kiện trọn gói – Tuấn Việt Media.
Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì”, cũng như phân biệt chính xác giữa Event Planning – Event Management – Event Organization. Hiểu đúng những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn mà còn mở ra cơ hội giao tiếp, hợp tác trong môi trường quốc tế.
Và nếu bạn muốn tìm một đối tác nắm vững chuyên môn – am hiểu thực tiễn – truyền cảm hứng sáng tạo, Tuấn Việt Media luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để biến mọi ý tưởng sự kiện thành hiện thực. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0985 444 859.